Đào tạo Đại học
Đào tạo Sau đại học
Công tác Sinh viên
Tra cứu văn bằng
Item
Quy định - Quy chế
Các ngành đào tạo
Kế hoạch học tập
Tin tức - Thông báo
Thông tin văn bằng 2
Chương trình đặc biệt
Biểu mẫu
Liên hệ
Tuyển sinh
Đào tạo
Mẫu văn bản giấy tờ
Văn bản - Quy chế
Thông tin văn bằng
Trang thông tin cá nhân
Liên hệ
Thông báo
Hỏi - Đáp
Học phí
Học bổng tài trợ
Việc làm
Biểu mẫu
Cựu sinh viên
Liên hệ
Đào tạo Đại học
Đào tạo Sau đại học
Công tác Sinh viên
Tra cứu văn bằng
Item
Quy định - Quy chế
Các ngành đào tạo
Kế hoạch học tập
Tin tức - Thông báo
Thông tin văn bằng 2
Chương trình đặc biệt
Biểu mẫu
Liên hệ
Tuyển sinh
Đào tạo
Mẫu văn bản giấy tờ
Văn bản - Quy chế
Thông tin văn bằng
Trang thông tin cá nhân
Liên hệ
Thông báo
Hỏi - Đáp
Học phí
Học bổng tài trợ
Việc làm
Biểu mẫu
Cựu sinh viên
Liên hệ
Trang chủ
Bảng điểm cá nhân
Trần Thành Long
Thư báo
0
Đổi mật khẩu
Cấp lại mật khẩu Email trường
Thoát đăng nhập
Thông tin mật khẩu Email cấp mới
Xác nhận khai báo y tế
Quản lý hồ sơ sinh viên
Thông tin sinh viên
Cập nhật thông tin cá nhân
Thông tin lớp sinh viên
Đào tạo
Chương trình đào tạo
Chương trình đào tạo sinh viên
Danh mục học phần
Kế hoạch học tập
Đăng ký học phần
Thời khóa biểu
Tra cứu đăng ký lớp các kỳ
Kết quả học tập
Kết quả thi TOEIC
Bảng điểm cá nhân
Bảng điểm học phần
Kiểm tra nhập điểm kỳ mới nhất
Đồ án - Tốt nghiệp
Kết quả xét nhận ĐATN
Đăng ký xét tốt nghiệp
Thời khóa biểu tạm thời
Tư vấn trực tuyến
Hỏi đáp - Tư vấn trực tuyến
Tài chính học vụ
Thông tin công nợ học phí
Thanh toán học phí trực tuyến
Dịch vụ hành chính
ĐK cấp giấy tờ
BẢNG ĐIỂM CÁ NHÂN
Bảng điểm sinh viên
Kéo cột lên đây để nhóm theo cột
Kéo cột lên đây để nhóm theo cột
Học kỳ
Mã HP
Tên HP
TC
Lớp học
Điểm QT
Điểm thi
Điểm chữ
20181
IT2110
Nhập môn CNTT và TT
2
103721
6.5
5.5
C
20181
IT2120
Kiến thức máy tính
2
103720
7
8
B
20181
JP1110
Tiếng Nhật 1
5
103708
5.5
5.5
C
20181
MI1012
Math I
3
103706
6
6.5
C
20181
MIL1110
Đường lối quân sự
0
103707
5
4.5
D
20181
PE1014
Lý luận TDTT
0
107083
9
A
20181
PH1017
Vật lý
4
103722
5
3.5
D
20182
IT3210
C Programming Language
2
107478
7
7
B
20182
IT3220
C Programming (Introduction)
2
107399
6.5
5
C
20182
JP1120
Tiếng Nhật 2
5
107408
6
6
C
20182
MI1022
Math II
3
107412
4
4
D
20182
MIL1120
Công tác quốc phòng-An ninh
0
107415
7
4.5
D+
20182
PE2101
Bóng chuyền 1
0
631899
0
F
20182
PH1027
Vật lý
4
107414
5
6
C
20191
ET2011
Kỹ thuật điện tử
4
110638
8
4.5
C
20191
IT3230
Lập trình C cơ bản
2
110644
3
5
D
20191
IT3250
Đạo đức máy tính
2
110645
7
8
B
20191
IT3312
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
2
110646
6.5
3.5
D
20191
IT4592
Lý thuyết thông tin
2
110647
7
7.5
B
20191
JP1131
Tiếng Nhật 3
4
110655
7
6.5
C+
20191
MI1032
Math III
3
110660
5
4.5
D
20191
MIL1130
QS chung và KCT bắn súng AK
0
110662
6.5
3
D
20192
EE2010
Kỹ thuật điện
3
113855
3
7
C
20192
IT3022
Toán rời rạc
2
113856
7
6.5
C+
20192
IT3072
Hệ điều hành
2
113859
7
6.5
C+
20192
IT3082
Mạng máy tính
2
113860
8
5
C
20192
IT3240
Lập trình C (nâng cao)
2
113863
5
5
D+
20192
IT4082
Kỹ thuật phần mềm
2
113868
9
8
B+
20192
JP2110
Tiếng Nhật 4
2
113877
8
7
B
20192
MI2027
Lý thuyết xác suất
2
113885
7.5
5.5
C
20192
PE2201
Bóng đá 1
0
635942
5
D+
20193
SSH1110
Những NLCB của CNML I
2
117645
8.5
3
D
20201
FL3115
Tiếng Anh VN VI
2
121244
7
6
C
20201
IT3260
Lý thuyết mạch logic
2
121251
9
5
C
20201
IT3270
Thực hành mạch logic
2
121252
9.5
9.5
A+
20201
IT3290
Thực hành cơ sở dữ liệu
2
121260
6
8.5
B
20201
IT3292
Cơ sở dữ liệu
2
121264
5
5.5
D+
20201
JP2121
Tiếng Nhật 5
4
121270
7
6
C
20201
JP3110
Tiếng Nhật chuyên ngành 1
2
121239
9
7
B
20202
IT3102
Lý thuyết và ngôn ngữ hướng đối tượng
3
122025
8.5
4
C
20202
IT3280
Thực hành kiến trúc máy tính
2
122029
10
10
A+
20202
IT3282
Kiến trúc máy tính
2
122033
6
6
C
20202
IT3322
Xây dựng chương trình dịch
2
122036
5.5
6
D+
20202
IT4182
Thực hành xây dựng chương trình dịch
2
122041
6.5
8
B
20202
JP2131
Tiếng Nhật 6
4
122051
6
6
C
20202
JP3120
Tiếng Nhật chuyên ngành 2
2
122045
9.5
9.5
A+
20202
MI1042
Math IV
3
122095
4.5
5.5
D
20202
SSH1120
Những NLCB của CNML II
3
122058
7.5
6
C+
20203
EM1170
Pháp luật đại cương
2
126256
8
7.5
B
20203
SSH1050
Tư tưởng HCM
2
126293
8.5
7
B
Begins with
Contains
Doesn't contain
Ends with
Equals
Doesn't equal
Is less than
Is less than or equal to
Is greater than
Is greater than or equal to
Like ('%', '_')
Loading…
Kết quả học tập sinh viên
Học kỳ
GPA
CPA
TC qua
TC tích lũy
TC nợ ĐK
TC ĐK
Trình độ
mức CC
Thiếu điểm
Không tính
CTĐT
Dự kiến XLHT
Xử lý chính thức
20202
2.55
1.96
23
111
0
111
Năm thứ tư
Mức 0
CNTT VN - IS 2018
20201
2.44
1.84
16
88
0
88
Năm thứ ba
Mức 0
Việt Nhật 2018
20192
2.18
1.78
17
68
0
68
Năm thứ hai
Mức 0
Việt Nhật 2018
20191
1.74
1.65
19
51
0
51
Năm thứ hai
Mức 0
Việt Nhật 2018
20182
1.64
1.62
16
32
0
32
Năm thứ nhất
Mức 0
Việt Nhật 2018
20181
1.61
1.61
16
16
0
16
Năm thứ nhất
Mức 0
Việt Nhật 2018
Loading…