Bảng điểm học phần sinh viên |
Kéo cột lên đây để nhóm theo cột
Kéo cột lên đây để nhóm theo cột
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20201 |
SSH1050 |
Tư tưởng HCM |
2 |
B |
Ho Chi Minh Ideology
|
20211 |
EM1170 |
Pháp luật đại cương |
2 |
B |
Introduction to the Legal Environment
|
20202 |
SSH1120 |
Những NLCB của CNML II |
3 |
C+ |
Fundamental Principles of Marxism-Leninism II
|
20202 |
MI1042 |
Math IV |
3 |
D |
Math IV
|
20202 |
JP3120 |
Tiếng Nhật chuyên ngành 2 |
2 |
A+ |
IT Japanese 2
|
20202 |
JP2131 |
Tiếng Nhật 6 |
4 |
C |
Japanese 6
|
20202 |
IT4182 |
Thực hành xây dựng chương trình dịch
|
2 |
B |
Compiler Construction Lab
|
20202 |
IT3322 |
Xây dựng chương trình dịch |
2 |
D+ |
Compiler Construction
|
20202 |
IT3282 |
Kiến trúc máy tính |
2 |
C |
Computer Architectures
|
20202 |
IT3280 |
Thực hành kiến trúc máy tính
|
2 |
A+ |
Computer Architecture Lab
|
20202 |
IT3102 |
Lý thuyết và ngôn ngữ hướng đối tượng
|
3 |
C |
Object-Oriented Languages and Theory
|
|
20201 |
JP3110 |
Tiếng Nhật chuyên ngành 1 |
2 |
B |
IT Japanese 1
|
20201 |
JP2121 |
Tiếng Nhật 5 |
4 |
C |
Japanese 5
|
20201 |
IT3292 |
Cơ sở dữ liệu |
2 |
D+ |
Database
|
20201 |
IT3290 |
Thực hành cơ sở dữ liệu |
2 |
B |
Database Lab
|
20201 |
IT3270 |
Thực hành mạch logic |
2 |
A+ |
Logic Circuits Lab
|
20201 |
IT3260 |
Lý thuyết mạch logic |
2 |
C |
Logic Circuits Theory
|
20201 |
FL3115 |
Tiếng Anh VN VI |
2 |
C |
English for IT I
|
20193 |
SSH1110 |
Những NLCB của CNML I |
2 |
D |
Fundamental Principles of Marxism-Leninism I
|
20192 |
PE2201 |
Bóng đá 1 |
0 |
D+ |
Football I
|
20192 |
MI2027 |
Lý thuyết xác suất |
2 |
C |
Probability Theory
|
20192 |
JP2110 |
Tiếng Nhật 4 |
2 |
B |
Japanese 4
|
20192 |
IT4082 |
Kỹ thuật phần mềm |
2 |
B+ |
Software Engineering
|
20192 |
IT3240 |
Lập trình C (nâng cao) |
2 |
D+ |
C Programming (Advanced)
|
20192 |
IT3082 |
Mạng máy tính |
2 |
C |
Computer Networks
|
20192 |
IT3072 |
Hệ điều hành |
2 |
C+ |
Operating Systems
|
20192 |
IT3022 |
Toán rời rạc |
2 |
C+ |
Discrete Mathematics
|
20192 |
EE2010 |
Kỹ thuật điện |
3 |
C |
Fundamentals of Electrical Engineering
|
20191 |
MIL1130 |
QS chung và KCT bắn súng AK |
0 |
D |
General Military Education
|
20191 |
MI1032 |
Math III |
3 |
D |
Math III
|
20191 |
JP1131 |
Tiếng Nhật 3 |
4 |
C+ |
Japanese 3
|
20191 |
IT4592 |
Lý thuyết thông tin |
2 |
B |
Information Theory
|
20191 |
IT3312 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
|
2 |
D |
Data Structures and Algorithms
|
20191 |
IT3250 |
Đạo đức máy tính |
2 |
B |
Computer Ethics
|
20191 |
IT3230 |
Lập trình C cơ bản |
2 |
D |
C Programming (Basic)
|
20191 |
ET2011 |
Kỹ thuật điện tử |
4 |
C |
Electronic Engineering
|
20182 |
PH1027 |
Vật lý |
4 |
C |
Physics
|
20182 |
PE2101 |
Bóng chuyền 1 |
0 |
F |
Volleyball I
|
20182 |
MIL1120 |
Công tác quốc phòng-An ninh
|
0 |
D+ |
Introduction to the National Defense
|
20182 |
MI1022 |
Math II |
3 |
D |
Math II
|
20182 |
JP1120 |
Tiếng Nhật 2 |
5 |
C |
Japanese 2
|
20182 |
IT3220 |
C Programming (Introduction) |
2 |
C |
C Programming (Introduction)
|
20182 |
IT3210 |
C Programming Language |
2 |
B |
C Programming Language
|
20181 |
PH1017 |
Vật lý |
4 |
D |
Physics
|
20181 |
PE1014 |
Lý luận TDTT |
0 |
A |
Sports theory
|
20181 |
MIL1110 |
Đường lối quân sự |
0 |
D |
Vietnam Communist Party’s Direction on the National Defense
|
20181 |
MI1012 |
Math I |
3 |
C |
Math I |
20181 |
JP1110 |
Tiếng Nhật 1 |
5 |
C |
Japanese 1
|
20181 |
IT2120 |
Kiến thức máy tính |
2 |
B |
Computer Literacy
|
20181 |
IT2110 |
Nhập môn CNTT và TT |
2 |
C |
Introduction to ICT
|
20173 |
PE1024 |
Bơi lội |
0 |
R |
Swimming
|
|
Count=41 |
|
TC=88
|
|
|