Trần Thành Long
|
Thông tin học phí
Học
kỳ: 20212
|
Mã
sinh viên:
|
|
|
Thông tin |
Dữ liệu sinh
viên
|
Họ
và tên :
Trần Thành
Long Số
tài khoản ngân
hàng :
101868960623 Tại
ngân hàng :
VietinBank
Lớp :
Information
Technology
Specialist
03-K63 Khóa
học :
63 Chương
trình :
CNTT VN -
Information
Technology
Specialist
2018
|
Bảng học phần học kỳ
20212 của sinh viên
20184143 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
IT3362 |
Kỹ năng ITSS học bằng tiếng Nhật 1 |
640,000 đ |
4 |
1 |
2,560,000 đ |
Đăng ký bình
thường |
Lần 1 |
Định mức học lần 1 trong
chương trình |
IT4612 |
Hệ phân tán
|
640,000 đ |
2 |
1 |
1,280,000 đ |
Đăng ký bình
thường |
Lần 1 |
Định mức học lần 1 trong
chương trình |
IT4682 |
Truyền thông đa phương tiện |
640,000 đ |
2 |
1 |
1,280,000 đ |
Đăng ký bình
thường |
Lần 1 |
Định mức học lần 1 trong
chương trình |
IT4946 |
Linux hệ nhúng theo chuẩn kỹ năng ITSS |
640,000 đ |
6 |
1 |
3,840,000 đ |
Đăng ký bình
thường |
Lần 1 |
Định mức học lần 1 trong
chương trình |
IT4948 |
Lập trình JAVA |
640,000 đ |
6 |
1 |
3,840,000 đ |
Đăng ký bình
thường |
Lần 1 |
Định mức học lần 1 trong
chương trình |
IT5021 |
Nghiên cứu tốt nghiệp 1 |
640,000 đ |
6 |
1 |
3,840,000 đ |
Đăng ký bình
thường |
Lần 1 |
Định mức học lần 1 trong
chương trình |
JP2220 |
Tiếng Nhật 8 |
640,000 đ |
4 |
1 |
2,560,000 đ |
Đăng ký bình
thường |
Lần 1 |
Định mức học lần 1 trong
chương trình |
JP3140 |
Tiếng Nhật
chuyên ngành 4
|
640,000 đ |
4
|
1
|
2,560,000 đ |
Đăng
ký bình thường
|
Lần 1 |
Định mức học lần 1 trong
chương trình |
Count=8 |
|
|
|
|
Sum=21,760,000 đ |
|
|
|
|
Loading…
|
   
|
|
|
|